Thực đơn
Wellington Adão Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Liên đoàn | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Sport Huancayo | 2012 | Torneo Descentralizado | 17 | 0 | – | 0 | 0 | 2[lower-alpha 1] | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
Alianza Universidad | 2013 | Segunda División | 19 | 9 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 19 | 9 | |
2014 | 16 | 7 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 7 | |||
2015 | 1 | 0 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Tổng | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | |
Inter de Limeira | 2016 | – | 16[lower-alpha 2] | 3 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 3 | ||
Sport Huancayo | 2018 | Segunda División | 6 | 2 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 6 | 2 | |
Phrae United | 2020–21 | Thai League 2 | 22 | 10 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 22 | 10 | |
Becamex Bình Dương | 2022 | V.League 1 | 15 | 5 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 15 | 5 | |
Tổng cộng | 96 | 33 | 16 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 114 | 36 |
Thực đơn
Wellington Adão Thống kê sự nghiệpLiên quan
Wellington Wellington da Silva de Souza Wellington Daniel Bueno Wellington (Herefords) F.C. Wellington Adão Wellington Nogueira Lopes Wellington Rocha Wellington Clayton Gonçalves dos Santos Wellington, Illinois Wellington AgramonteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wellington Adão https://int.soccerway.com/players/welington-adao-g...